SERIES MÁY ĐÍNH BỌ JUKI LK-1902BN
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy được tích hợp NFC (Giao tiếp trường gần) và các thiết bị liên lạc có khả năng truyền dữ liệu 2 chiều: dữ liệu về các điều chỉnh máy may được thực hiện theo từng sản phẩm có thể được chuyển sang máy tính bảng Android. Dễ dàng kiểm tra nhanh các phiên bản cài đặt cũng như xác nhận các điều kiện của máy may trong dây chuyền may, do đó dễ dàng kiểm tra thiết lập các cài đặt may theo từng sản phẩm.
- Bảng điều khiển cũng được cung cấp theo tiêu chuẩn với cổng USB.
- Quản lý dữ liệu và cập nhật phần mềm có thể được thực hiện dễ dàng bằng ổ USB.
- Các mục dữ liệu về may có thể được quản lý bằng số để đảm bảo chất lượng ổn định và giảm thời gian thay đổi các thiết lập.
- Dữ liệu may được định lượng có thể được lấy từ bên ngoài từ máy may bằng máy tính bảng Android hoặc ổ USB.
- Khuyến khích sử dụng hệ điều hành Android 6.0 để cài đặt ứng dụng JUKI SMART (Hoạt động đối với Phiên bản 5.0 trở lên.)
Đầu máy được thiết kế chú trọng vào khả năng vận hành: Với giá đỡ nạp cong rộng (cánh ép), cho phép đặt vật liệu may dễ dàng. Thiết kế đầu và giường có hình dáng thon gọn cho phép không gian trống dưới cánh tay cho khả năng hoạt động tốt khi may, đóng góp đáng kể vào việc tăng năng suất trong các quy trình đính kèm vòng đai.
Tốc độ cao: đạt tốc độ may 3.000 mũi/phút. Tốc độ khởi động, dừng, cắt chỉ và nâng chân vịt tự động của máy đã được tăng lên để rút ngắn đáng kể tổng thời gian chu kỳ.
Ít tiếng ồn và độ rung thấp: đầu truyền động trực tiếp (không có dây đai), được kết nối trực tiếp với động cơ servo AC nhỏ gọn, giúp tạo ra một môi trường làm việc thoải mái với việc giảm độ rung và tiếng ồn. Phần cánh tay của đầu máy được lắp ròng rọc tay. Điều này cho phép người vận hành kiểm tra trực quan các điểm vào kim.
Chất lượng đường may tuyệt vời: cơ chế nắm chỉ kim giúp tạo ra nút thắt nhất quán khi bắt đầu may.
Có thể sửa điểm bắt đầu may: trong trường hợp cần sửa điểm vào kim để may khuy
Cơ cấu nâng tự động sử dụng một hệ thống: máy được cung cấp bộ nâng tự động sử dụng hệ thống động cơ bước.
- Cũng có thể thay đổi hành trình của bộ nâng tự động từ hành trình một bước sang hành trình hai bước, giúp định vị vật liệu dễ dàng hơn trên máy.
- Đối với hành trình hai bước, có thể thiết lập chiều cao dừng trung gian trên bảng điều khiển.
- Có thể đặt độ nâng chân bàn kẹp tối đa là 17mm. (Tiêu chuẩn 14mm)
Công nghệ đầu khô tiên tiến: khung (thanh kim và bộ cuốn chỉ) không cần bôi trơn, giúp vật liệu không bị dính dầu bôi trơn. Chỉ cần một lượng nhỏ dầu sạch được cung cấp từ thùng dầu đến ổ chao.
Đèn LED có thể điều chỉnh cường độ ánh sáng thành 5 mức và cũng có thể cài đặt Tắt. Người vận hành có thể cài đặt độ sáng dễ làm việc, nâng cao hiệu quả công việc.
THAM KHẢO
Model
|
Belt-loop attaching machine
|
LK-1902BN-SS
|
LK-1902BN-HS
|
Application
|
Standard
|
For heavy-weight materials
|
Max. sewing speed
|
3,000sti/min*
|
Sewing area
|
30mm (L) × 40mm (W)
|
Stitch length
|
0.1~10mm
|
Needle bar stroke
|
41.2mm
|
Lift of the work clamp foot
|
Standard 14mm
|
(by using the reverse-rotation needle-up function 17mm)
|
Auto-lifter
|
Provided as standard (stepping motor type)
|
Needle thread tension
|
Active tension
|
(electronic thread tension control mechanism)
|
Needle (at the time of delivery)
|
DP×5 (#14)
|
DP×17 (#21)
|
Hook
|
Standard shuttle hook
|
Number of stitches
|
Max. 20,000 stitches
|
that can be stored in memory
|
Applicable pattern number
|
17, 18 (19, 20, 21, 22*)
|
*This device has been factory-set to “invoking prohibited” status at the time of delivery.
|
Number of data that can be input
|
200 patterns (for up to 150 patterns, sewing data can be added.)
|
Enlarging/Reducing facility
|
20~200% (1% step),
|
Pattern enlargement/reduction can be done by increasing/decreasing the stitch length
|
Memory method
|
Internal-organs memory
|
Material drawing amount
|
-
|
Bobbin thread counter
|
Provided as standard (up/down method)
|
Lubrication
|
Hook: minute-quantity lubrication
|
Lubricating oil
|
JUKI New Defrix Oil No.2 (equivalent to ISO VG32)
|
Sewing machine motor
|
450W compact AC servomotor (direct-drive system)
|
Power consumption
|
250VA
|
Weight
|
Machine head (include motor) 42kg, Control box 5.6kg
|
Air consumption
|
-
|
Chúng tôi đang hoàn thiện hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm này