CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ÂU Á, CTY+CP+THIẾT+BỊ+ÂU+Á/@10.847227,106.612356,19.38z/data=!4m6!3m5!1s0x317529202b53a237:0x64c878c7a9dbebf9!8m2!3d10.8475667!4d106.6130292!16s%2Fg%2F11my78rx4d?, Ho Chi Minh, 70000, VN. 0907999301

Máy là công nghiệp Hangang HG_HAMMER KR series

  • Giá: Liên hệ
  • ► Tư vấn sản phẩm và yêu cầu báo giá

    Miền Bắc:
    0907999301 - Thắng

    Miền Trung:
    0941306797 - Tuyền
    0906812276 - Thương
    Bình Định:
    0907999301 - Thắng
    0941280035 - Giàu

    Miền Nam:
    0907999301 - Thắng
    0906812276 - Thương
    0941261616 - Bình
    0917114246 - Đạt
  • Số lượng:
  • Yêu cầu báo giá
  • THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
  • CATALOGUE
  • HỎI ĐÁP

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Máy là công nghiệp, máy là lô công nghiệp Hangang HG_HAMMER KR series có thể được sản xuất mở rộng theo nhu cầu làm việc
  • Đai rộng và chắc chắn với kẹp có độ bền cao
  • Làm bằng thép không gỉ chống ăn mòn, nứt vỡ, giảm thiểu chi phí và tổn thất
  • Đai rộng chuyển vật liệu, hạn chế tối đa bị kẹt hoặc cuộn tròn

 

 
1. Thép không gỉ ứng dụng (SUS)
Thép không gỉ ứng dụng có tính dẫn nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng, vệ sinh và bảo trì dễ dàng
  3. Tự sản xuất
Được sản xuất 100% theo công nghệ trong nước, chắc chắn và bền bỉ
     
 
2. Con lăn không rỉ
Con lăn không gỉ được áp dụng đầy đủ cho hoạt động làm sạch
  4. Tự thiết kế
Thiết kế hiệu quả cao 95%, cải thiện hiệu suất

 

#máy là lô công nghiệp, #máy là ủi công nghiệp

SPECIFICATION

MODEL

UNIT

KR-802

KR-832

KR-803

KR-833

KR-804

KR-834

Length

mm

3000

3300

3000

3300

3000

3300

Weight

kg

2200

2400

3600

3800

4200

4600

Roll

Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

Main Bearing

NO

 

 

 

 

 

 

MOTER (kw/HP)

MOTER

kw

3.5

3.5

5

5

7.5

7.5

Inverter

HP

5

5

7

7

10

10

Electric Current

V/P

380/4

380/4

380/4

380/4

380/4

380/4

ROLLER

Diameter

Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

800 Ø

Length

mm

3000

3300

3000

3300

3000

3300

Volume

mm

171

317

510

813

1061

1150

SPEED

Sheet

m/min

0~40

0~40

0~50

0~50

0~70

0~70

PIPE

IN

mm

32

32

40

40

40

40

OUT

mm

32

32

40

40

40

40

Steam

kg/cm2

4~6

4~6

4~6

4~6

4~6

4~6

Air

mm

8

8

8

8

8

8

year

mm

- -

- -

- -

- -

- -

- -

SIZE

Width

mm

4200

4500

4200

4500

4200

4500

Length

mm

2800

2800

4200

4200

5300

5300

Height

mm

1400

1400

1400

1400

1400

1400

Chúng tôi đang hoàn thiện hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm này

Tư vấn báo giá
Chỉ đường
Facebook
Gọi Điện
Zalo
SMS
Chỉ đường
Facebook
Gọi Điện
Zalo
SMS
Facebook